Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ freshly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɛʃli/

🔈Phát âm Anh: /ˈfrɛʃli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mới mới, tươi tốt
        Contoh: The bread was freshly baked. (Roti baru saja diangkat dari oven.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fresh' (tươi tốt) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùi hương tươi tốt của thức ăn vừa mới nấu xong hoặc đồ uống vừa mới pha.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: newly, recently

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: stale, old

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • freshly made (làm mới)
  • freshly picked (hái mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She wore freshly laundered clothes. (Dia mặc quần áo vừa giặt xong.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook with freshly picked ingredients. Every morning, he would go to the market to get the freshest vegetables and fruits. One day, he decided to make a special dish using only freshly picked and freshly made ingredients. The dish was a huge success, and everyone loved the freshness of the flavors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với nguyên liệu hái mới. Hàng sáng, ông ta sẽ đến chợ để lấy rau củ quả tươi nhất. Một ngày nọ, ông quyết định làm một món ăn đặc biệt chỉ dùng nguyên liệu hái mới và làm mới. Món ăn đó đã thành công lớn, và mọi người đều yêu thích sự tươi tốt của hương vị.