Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ freshwater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɛʃˌwɔːtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈfrɛʃˌwɔːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nước máy, nước không mặn
        Contoh: Many fish live in freshwater lakes. (Banyak ikan hidup di danau air tawar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fresh' (tươi) và 'water' (nước).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bờ hồ, uống một lon nước ngọt, điều này làm bạn nhớ đến từ 'freshwater'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nước máy, nước không mặn

Từ trái nghĩa:

  • nước mặn, nước biển

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • freshwater lake (hồ nước ngọt)
  • freshwater fish (cá nước ngọt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The river is a source of freshwater for the village. (Con sông là nguồn cung cấp nước ngọt cho làng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by freshwater lakes, the villagers relied on the clean water for their daily needs. They fished in the lakes and drank the fresh, clear water. One day, a drought hit the region, and the lakes started to dry up. The villagers had to find a way to conserve the freshwater and ensure their survival. They built dams and started collecting rainwater, ensuring that the freshwater supply would last through the drought.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi những hồ nước ngọt, dân làng dựa vào nguồn nước sạch để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Họ đánh bắt cá trong những hồ đó và uống nước trong xanh. Một ngày nọ, hạn hán ập đến khu vực, và những hồ bắt đầu cạn nước. Dân làng phải tìm cách bảo tồn nguồn nước ngọt và đảm bảo sự sống còn của họ. Họ xây dựng các đập và bắt đầu thu thập nước mưa, đảm bảo rằng nguồn cung cấp nước ngọt sẽ kéo dài qua thời kỳ hạn hán.