Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fret, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frɛt/

🔈Phát âm Anh: /frɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dây đàn của đàn guitar hoặc bass
        Contoh: The guitarist tuned the frets before the concert. (Người chơi guitar điều chỉnh dây đàn trước buổi biểu diễn.)
  • động từ (v.):lo lắng, băn khoăn
        Contoh: She frets about her exams all the time. (Cô ấy luôn băn khoăn về các kỳ thi của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fretan', có nghĩa là 'ăn mòn' hoặc 'lo lắng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn bị lo lắng vì kỳ thi, hoặc một nhạc công đang điều chỉnh dây đàn guitar.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fretboard
  • động từ: worry, be anxious

Từ trái nghĩa:

  • động từ: relax, calm down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fret about (lo lắng về)
  • fret over (băn khoăn về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The frets on the guitar help to produce different notes. (Dây đàn trên đàn guitar giúp tạo ra các nốt khác nhau.)
  • động từ: He frets over small details. (Anh ta lo lắng về những chi tiết nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician who always fretted about his performances. He would adjust the frets on his guitar meticulously before each show, ensuring every note was perfect. His fretfulness, however, made him a perfectionist, and his concerts were always a success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ luôn băn khoăn về các buổi biểu diễn của mình. Trước mỗi buổi biểu diễn, anh ta điều chỉnh dây đàn trên đàn guitar một cách cẩn thận, đảm bảo mỗi nốt nhạc đều hoàn hảo. Tuy nhiên, sự bất an của anh ta khiến anh ta trở thành một kỹ thuật viên, và các buổi biểu diễn của anh ta luôn thành công.