Nghĩa tiếng Việt của từ fretful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɛt.fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrɛt.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bực bội, khó tính
Contoh: The fretful baby cried all night. (Bayi yang susah seneng menangis sepanjang malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fret' (lo lắng, bực tức) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ khó tính, liên tục khóc và không bao giờ yên lặng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: irritable, restless, discontented
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, content, peaceful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fretful sleep (giấc ngủ khó tính)
- fretful behavior (hành vi bực bội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was in a fretful mood after the long flight. (Dia berada dalam suasana hati yang susah seneng setelah penerbangan yang lama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fretful cat who never seemed to be happy. Every little noise made it jump and hiss, and it would scratch anyone who tried to pet it. One day, a gentle dog came along and tried to calm the cat with soft barks and wagging tail. Surprisingly, the cat began to relax and eventually stopped being so fretful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo bực bội không bao giờ có vẻ vui. Mỗi tiếng động nhỏ làm nó nhảy lên và xì trừ, và nó sẽ vuốt ve bất cứ ai cố gắng vuốt ve nó. Một ngày nọ, một chú chó nhẹ nhàng đến và cố gắng làm dịu bớt căng thẳng cho mèo với những tiếng sủa nhẹ nhàng và đuôi của chú chó. Điều đáng ngạc nhiên là mèo bắt đầu thư giãn và cuối cùng dần dần không còn bực bội như trước nữa.