Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ friction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrik.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈfrik.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lực cản giữa các bề mặt khi chúng trượt lê lủi trên nhau
        Contoh: Friction can cause moving parts to wear out over time. (Ma sát có thể khiến các bộ phận chuyển động mòn đi theo thời gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frictio', từ 'fricare' nghĩa là 'mài mòn', 'chà xát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khi bạn đi trên đường băng, chân bạn có thể bị trượt do lực ma sát giảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rubbing, abrasion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lubrication, smoothness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reduce friction (giảm ma sát)
  • friction force (lực ma sát)
  • friction coefficient (hệ số ma sát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The friction between the car tires and the road can cause skidding. (Ma sát giữa lốp xe và đường có thể gây ra trượt lái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little car named Friction. Friction loved to drive on smooth roads, but whenever it encountered a rough patch, it felt a resistance that slowed it down. This resistance was called friction, and Friction the car learned to appreciate the role it played in keeping the car stable and preventing it from sliding uncontrollably.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe nhỏ tên là Ma Sát. Ma Sát rất thích lái trên những con đường mượt mà, nhưng mỗi khi gặp phải một đoạn đường gồ ghề, nó cảm thấy một sức cản làm nó chậm lại. Sức cản này được gọi là ma sát, và chiếc xe Ma Sát học được để trân trọng vai trò của nó trong việc giữ ổn định xe và ngăn chặn nó trượt mất kiểm soát.