Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ friday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfraɪ.deɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfraɪ.deɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngày trong tuần thứ sáu
        Contoh: We have a meeting every Friday. (Kita punya rapat setiap hari Jumat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'frīġedæġ', trong đó 'frīġe' có nghĩa là 'Freya', nữ thần của hạnh phúc và sự thông minh, và 'dæġ' có nghĩa là 'ngày'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghỉ hưu vào thứ Sáu, hay còn gọi là 'TGIF - Thank God It's Friday'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ngày thứ sáu, hôm thứ sáu

Từ trái nghĩa:

  • ngày khác trong tuần

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Happy Friday (Chúc mừng ngày thứ Sáu)
  • Black Friday (Thứ Sáu Đen)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: I always look forward to Friday. (Saya selalu menantikan hari Jumat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a day called Friday. People loved this day because it marked the end of the workweek and the start of the weekend. They would often say, 'Thank God It's Friday!' and plan their weekend activities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngày gọi là Thứ Sáu. Mọi người rất yêu thích ngày này bởi vì nó đánh dấu kết thúc tuần làm việc và bắt đầu kỳ nghỉ cuối tuần. Họ thường nói, 'Cảm ơn Chúa Vì Hôm Nay Là Thứ Sáu!' và lên kế hoạch các hoạt động cuối tuần của mình.