Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ friend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frɛnd/

🔈Phát âm Anh: /frend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bạn, người thân
        Contoh: She is a close friend of mine. (Dia adalah seorang teman dekat saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'freond', từ tiếng German cổ 'frēond', có nguồn gốc từ 'frēon' nghĩa là 'yêu thương', tương đương với tiếng Latin 'frater' nghĩa là 'anh em'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khoảnh khắc bạn vui vẻ cùng bạn bè, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'friend'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: buddy, pal, companion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: enemy, foe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make friends (kết bạn)
  • best friend (bạn thân)
  • friends with benefits (bạn tình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He is my best friend. (Dia adalah teman baik saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tim who had a best friend named Sam. They did everything together and were inseparable. One day, Tim moved away, and they had to stay in touch through letters. Despite the distance, their friendship remained strong, proving that true friends are always there for each other.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim có một người bạn thân tên là Sam. Họ làm mọi thứ cùng nhau và không thể tách rời. Một ngày, Tim chuyển đi, và họ phải giữ liên lạc qua thư. Mặc dù cách xa nhau, tình bạn của họ vẫn vững chắc, chứng tỏ rằng bạn bè đích thực luôn ở bên nhau.