Nghĩa tiếng Việt của từ friendliness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrendlɪnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrendlɪnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc thân thiện, thân ái
Contoh: The friendliness of the locals made our trip enjoyable. (Sikap ramah tamah penduduk setempat membuat perjalanan kami menyenangkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'friend' (bạn) kết hợp với hậu tố '-liness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân thiện, luôn sẵn lòng giúp đỡ và tạo cảm giác thoải mái cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: amiability, cordiality, warmth
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unfriendliness, hostility, coldness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show friendliness (thể hiện sự thân thiện)
- lack of friendliness (thiếu sự thân thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her friendliness made everyone feel welcome. (Kesopanan dia membuat semua orang merasa dijemput.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a girl named Lily who was known for her friendliness. She always greeted everyone with a smile and helped those in need. One day, a stranger came to the village, feeling lost and lonely. Lily's friendliness made him feel at home, and he soon became a part of the community, all thanks to Lily's warm welcome.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cô gái tên Lily được biết đến với sự thân thiện của mình. Cô luôn chào đón mọi người bằng nụ cười và giúp đỡ những người cần. Một ngày, một người lạ đến làng, cảm thấy lạc lõng và cô đơn. Sự thân thiện của Lily khiến anh ta cảm thấy như ở nhà, và anh ta sớm trở thành một phần của cộng đồng, tất cả là nhờ sự chào đón ấm áp của Lily.