Nghĩa tiếng Việt của từ friendly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrendli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrendli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thân thiện, thân mật
Contoh: She has a friendly smile. (Dia tersenyum dengan ramah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'friend' (người bạn) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân thiện, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: amicable, cordial, hospitable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfriendly, hostile, cold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- friendly match (trận đấu thân tình)
- friendly reminder (lời nhắc nhở thân thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The staff were very friendly and helpful. (Nhân viên rất thân thiện và giúp đỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a friendly dog named Buddy who always greeted everyone with a wagging tail. One day, Buddy helped a lost child find his way home, and the child's family was so grateful that they invited Buddy to live with them. From that day on, Buddy was not just a friendly dog, but a beloved family member.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó thân thiện tên là Buddy, luôn chào đón mọi người bằng cái đuôi vẫy. Một ngày nọ, Buddy giúp một đứa trẻ lạc đường tìm đường về nhà, và gia đình của đứa trẻ rất biết ơn đến mức mời Buddy đến sống cùng họ. Từ ngày đó, Buddy không chỉ là một chú chó thân thiện, mà còn là thành viên được yêu thương của gia đình.