Nghĩa tiếng Việt của từ friendship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrend.ʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrend.ʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mối quan hệ giữa các người bạn, sự gắn kết và tin cậy giữa các người bạn
Contoh: Their friendship has lasted for many years. (Tình bạn của họ đã kéo dài nhiều năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'friend' (bạn) kết hợp với hậu tố '-ship' (chỉ chất lượng, tình trạng hoặc kỹ năng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những khoảnh khắc chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau giữa bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: camaraderie, fellowship
Từ trái nghĩa:
- danh từ: enmity, animosity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cherish friendship (trân trọng tình bạn)
- deepen friendship (làm sâu sắc tình bạn)
- test of friendship (bài kiểm tra tình bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The friendship between the two countries is very strong. (Tình bạn giữa hai nước rất vững mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there were two friends named Tom and Jerry. Their friendship was known for its strength and loyalty. One day, they faced a difficult challenge that tested their friendship. Tom was in trouble and needed Jerry's help. Without hesitation, Jerry came to his aid, proving the depth of their friendship. This event solidified their bond, and they remained best friends forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có hai người bạn tên là Tom và Jerry. Tình bạn của họ được biết đến với sự vững chắc và lòng trung thành. Một ngày, họ phải đối mặt với một thử thách khó khăn đã kiểm tra tình bạn của họ. Tom gặp rắc rối và cần sự giúp đỡ của Jerry. Không do dự gì, Jerry đã đến giúp đỡ, chứng tỏ độ sâu sắc của tình bạn họ. Sự kiện này củng cố mối quan hệ của họ, và họ vẫn là bạn thân mãi mãi.