Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fraɪt/

🔈Phát âm Anh: /fraɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sợ hãi, cơn sợ hãi
        Contoh: The loud noise gave me a fright. (Suara keras itu membuatku takut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'frighten', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fricare' nghĩa là 'xáo trộn', liên hệ đến cảm giác bị xáo trộn do sợ hãi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi đường và bất ngờ gặp một con quái vật, cảm giác sợ hãi tràn vào lòng bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fear, scare, terror

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: courage, bravery

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give someone a fright (khiến ai đó sợ hãi)
  • take fright (bị sợ hãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sudden scream gave everyone a fright. (Tiếng hét đột ngột khiến mọi người hoảng sợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl named Lily who was walking through the woods when suddenly a loud noise gave her a fright. She imagined all sorts of scary creatures, but it turned out to be just a harmless squirrel. The experience taught her not to jump to conclusions and to face her fears.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily đang đi qua rừng khi bất ngờ một tiếng ồn khiến cô ấy hoảng sợ. Cô tưởng tượng ra đủ loại quái vật đáng sợ, nhưng thật ra chỉ là một con sóc vô tội. Trải nghiệm này dạy cô rằng không nên vội vàng kết luận và phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.