Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frighten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfraɪ.tən/

🔈Phát âm Anh: /ˈfraɪ.tən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sợ, làm hoảng hốt
        Contoh: The loud noise frightened the children. (Bội âm lớn làm sợ những đứa trẻ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'frighten', từ 'fright' (sợ hãi) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ vào ban đêm và bất ngờ có một âm thanh lớn, điều này làm bạn hoảng sợ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scare, alarm, terrify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reassure, calm, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • frighten away (làm sợ để trốn đi)
  • easily frightened (dễ sợ hãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sudden movement frightened the cat. (Chuyển động bất ngờ làm sợ con mèo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where everyone was easily frightened by the slightest noise. One night, a loud bang frightened the villagers, but it turned out to be just a tree branch falling. They learned not to be so easily frightened.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người dễ bị sợ hãi bởi những âm thanh nhỏ nhất. Một đêm, một tiếng nổ lớn làm cho dân làng hoảng sợ, nhưng hóa ra chỉ là một cành cây rơi. Họ học được không nên dễ bị sợ hãi như vậy.