Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frightful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfraɪt.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfraɪt.f(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng sợ, kinh khủng
        Contoh: The frightful storm caused a lot of damage. (Bão đáng sợ đã gây ra nhiều thiệt hại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fright', có nghĩa là 'sợ hãi', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng đáng sợ như một cơn bão mạnh hoặc một phát hiện khiến bạn sợ hãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: terrifying, horrifying, dreadful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reassuring, comforting, pleasant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a frightful experience (một trải nghiệm đáng sợ)
  • frightful weather (thời tiết kinh khủng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The frightful scream echoed through the house. (Tiếng hét đáng sợ vang lên trong ngôi nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a frightful storm, a brave sailor navigated his ship through the terrifying waves. Despite the horrifying conditions, he managed to reach the shore safely, proving his courage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cơn bão đáng sợ, một thủy thủ can đảm điều khiển con tàu của mình vượt qua những con sóng kinh khủng. Mặc dù điều kiện khủng khiếp, ông vẫn giúp tàu đến bờ an toàn, chứng tỏ sự dũng cảm của mình.