Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fringe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /frɪn(d)ʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần dài và mỏng mảnh ở mép của một vật thể, đặc biệt là trên đầu của áo, váy, hoặc làn tóc
        Contoh: She has a fringe on her jacket. (Cô ấy có một phần láng giềng trên áo khoác của mình.)
  • động từ (v.):che phủ, bao phủ
        Contoh: The lake was fringed with trees. (Hồ được bao quanh bởi các cây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'frangere', có nghĩa là 'phá vỡ', liên hệ đến ý nghĩa ban đầu là 'phá vỡ mép của một vật thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo khoác có lớp lông dài ở mép, hoặc làn tóc che mặt của một người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: border, edge, trim
  • động từ: border, edge, trim

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: center, core
  • động từ: centralize, focus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the fringe (ở phần biên)
  • fringe benefits (phúc lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The curtains have a decorative fringe. (Cửa trập có một lớp láng giềng trang trí.)
  • động từ: The forest fringed the entire lake. (Rừng che phủ toàn bộ hồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a jacket with a beautiful fringe. The fringe danced in the wind, making the jacket look magical. People would often stop and admire the fringe, which made the owner of the jacket very happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc áo khoác với lớp láng giềng đẹp. Láng giềng nhảy múa trong gió, làm cho chiếc áo khoác trông kỳ diệu. Mọi người thường dừng lại để ngắm láng giềng, điều này làm cho chủ nhân của chiếc áo khoác rất vui.