Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frisky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɪski/

🔈Phát âm Anh: /ˈfrɪski/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hối hách, náo nức, năng động
        Contoh: The frisky puppy was jumping around the room. (Anak anjing yang bersemangat melompat-lompat di ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'frisk', có nghĩa là 'nhảy nhót', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chú chó con nhảy nhót và năng động, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'frisky'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lively, energetic, playful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lethargic, sluggish, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel frisky (cảm thấy năng động)
  • frisky behavior (hành vi náo nức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The children were frisky after playing in the park. (Anak-anak trở nên năng động sau khi chơi ở công viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a frisky kitten who loved to play all day. It would chase its tail, jump on furniture, and explore every corner of the house. Its energy never seemed to run out, and it brought joy to everyone around it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo con hối hách rất thích chơi suốt ngày. Nó sẽ đuổi theo đuôi của mình, nhảy lên nội thất và khám phá mọi góc cạnh của ngôi nhà. Năng lượng của nó dường như không bao giờ cạn, và nó đem lại niềm vui cho mọi người xung quanh.