Nghĩa tiếng Việt của từ frivolity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /frɪˈvɑːl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /frɪˈvɒl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự vô tội vạ, sự vô bổ
Contoh: The party was full of frivolity and laughter. (Pesta itu penuh dengan keserakahan dan tawa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frivolitas', từ 'frivolus' nghĩa là 'vô bổ', 'vô nghĩa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người chỉ có niềm vui ngắn ngủi mà không có mục đích gì cả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: triviality, nonsense
Từ trái nghĩa:
- danh từ: seriousness, importance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indulge in frivolity (tham gia vào sự vô tội vạ)
- escape the frivolity (trốn khỏi sự vô bổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He criticized the frivolity of their actions. (Dia kritik keserakahan tindakan mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of endless frivolity, people spent their days in laughter and meaningless chatter. They forgot the value of hard work and meaningful conversations, until a wise old man came and taught them the importance of balance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất của sự vô tội vạ không ngừng, mọi người dành cả ngày cười đùa và trò chuyện vô nghĩa. Họ quên đi giá trị của công việc chăm chỉ và cuộc trò chuyện có ý nghĩa, cho đến khi một ông lão khôn ngoan đến và dạy họ về tầm quan trọng của sự cân bằng.