Nghĩa tiếng Việt của từ frivolous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɪv.əl.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrɪv.əl.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô ích, vô bổ, không nghiêm trọng
Contoh: She wore a frivolous hat to the party. (Dia memakai topi yang tidak penting untuk pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frivolus', có nghĩa là 'vô ích', từ 'frivolus' cũng có nghĩa là 'vụn vỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim có nhân vật mặc đồ đẹp nhưng không có ý nghĩa gì, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'frivolous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: trivial, unimportant, lighthearted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, important, significant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frivolous spending (chi tiêu vô ích)
- frivolous behavior (hành vi vô bổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His frivolous comments did not contribute to the discussion. (Komentar-Nya yang tidak penting tidak berkontribusi pada diskusi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a frivolous prince who loved to wear extravagant clothes but never took his responsibilities seriously. One day, he had to attend a crucial meeting, but he chose a frivolous outfit that made everyone question his seriousness. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể vô ích yêu mến việc mặc quần áo lộng lẫy nhưng không bao giờ nghiêm túc với nhiệm vụ của mình. Một ngày nọ, anh ta phải dự một cuộc họp quan trọng, nhưng anh ta lại chọn một bộ đồ vô ích khiến mọi người nghi ngờ tính nghiêm túc của anh ta. Hết chuyện.