Nghĩa tiếng Việt của từ frizzle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɪz.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrɪz.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho giòn và sập vụn
Contoh: The cook frizzled the bacon until it was crispy. (Người đầu bếp làm giòn thịt xông khói cho đến khi nó giòn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'frizzle' có nguồn gốc từ tiếng Anh 'frizz', có liên quan đến việc làm cho giòn hoặc làm sợi tóc xoăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bếp nướng với thịt đang được chiên giòn, tạo ra âm thanh 'frizzle'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: sizzle, fry
Từ trái nghĩa:
- động từ: steam, poach
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frizzle up (làm giòn lên)
- frizzle and fry (chiên giòn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She likes to frizzle onions for her burgers. (Cô ấy thích chiên giòn hành tây cho bánh mì kẹp thịt của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to frizzle everything in his kitchen. From bacon to onions, everything had to be crispy. One day, he decided to create a dish that would frizzle in front of the guests, making a delightful sound. The guests were amazed by the sizzling performance and the delicious taste.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích làm giòn mọi thứ trong nhà bếp của mình. Từ thịt xông khói đến hành tây, mọi thứ đều phải giòn tan. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn sẽ giòn lên ngay trước mặt khách, tạo ra âm thanh thú vị. Các vị khách đều kinh ngạc trước buổi biểu diễn sục sôi và hương vị ngon miệng.