Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frɒk/

🔈Phát âm Anh: /frɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):áo dài, váy dài (thường dành cho phụ nữ)
        Contoh: She wore a beautiful frock to the party. (Dia mặc một chiếc váy đẹp đến buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'frok', có thể liên hệ với tiếng Pháp 'froc' nghĩa là áo choàng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ đồ nữ từng được mặc trong những bữa tiệc hoặc lễ hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dress, gown, garment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pants, trousers

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear a frock (mặc áo dài)
  • change one's frock (thay áo dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The little girl looked adorable in her new frock. (Cô bé trông rất dễ thương trong chiếc váy mới của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful princess who loved to wear her blue frock. Every time she wore it, she felt like the happiest girl in the kingdom. (Dulu, ada seorang putri cantik yang suka memakai gaun biru. Setiap kali dia memakainya, dia merasa seperti gadis termanis di kerajaan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa xinh đẹp rất thích mặc chiếc váy xanh của mình. Mỗi khi mặc nó, cô cảm thấy mình là cô gái hạnh phúc nhất trong vương quốc.