Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frɒɡ/

🔈Phát âm Anh: /frɒɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật có vảy, sống ở nước, có thể kéo thân dài ra
        Contoh: There is a frog in the pond. (Có một con ếch trong ao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'frog' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'frogg', có liên quan đến tiếng Phạn 'mrgas' nghĩa là 'ếch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con ếch nhỏ bé nhảy trong vũng nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: toad, amphibian

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a frog in the throat (giọng nói bị tắc)
  • frog march (bắt cóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The frog jumped into the water. (Con ếch nhảy vào nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a frog who loved to jump around the pond. One day, he met a butterfly and they became friends. The frog showed the butterfly his home under the water, and the butterfly showed the frog the beautiful flowers in the garden. They had a great time exploring together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ếch rất thích nhảy quanh ao. Một ngày nọ, nó gặp một con bướm non và họ trở thành bạn. Con ếch cho con bướm thấy nhà của mình dưới nước, và con bướm cho con ếch thấy những bông hoa đẹp trong khu vườn. Họ có một khoảng thời gian tuyệt vời khi khám phá cùng nhau.