Nghĩa tiếng Việt của từ frolicsome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɑːlɪksəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrɒlɪksəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hào phóng, vui vẻ, nhút nhát
Contoh: The frolicsome children played in the park. (Anak-anak hào phóng đã chơi trong công viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'frolic', có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan 'vrolyk', có nghĩa là 'vui vẻ', kết hợp với hậu tố '-some'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó vui vẻ chạy lung tung trong công viên, đó là hình ảnh của một thứ 'frolicsome'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: playful, lively, spirited
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, somber, dull
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frolicsome mood (tâm trạng hào phóng)
- frolicsome behavior (hành vi vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The frolicsome puppy entertained everyone at the party. (Chú cún con hào phóng đã giải trí cho mọi người ở bên tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a frolicsome town, everyone was always happy and playful. The children would run and laugh in the streets, and even the adults would join in the fun. It was a place where joy never ended.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng hào phóng, mọi người luôn vui vẻ và hào hứng. Những đứa trẻ chạy và cười đùa trên đường phố, thậm chí cả người lớn cũng tham gia vào trò vui. Đây là nơi mà niềm vui không bao giờ kết thúc.