Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ from, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frəm/

🔈Phát âm Anh: /frɒm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):từ, xuất phát từ
        Contoh: I traveled from Hanoi to Ho Chi Minh City. (Saya bepergian dari Hanoi ke Kota Ho Chi Minh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'from' (cũ), từ tiếng Old English 'fram' nghĩa là 'từ, xuất phát từ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự bắt đầu của một hành trình hoặc một sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: since, out of

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: to, towards

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • from now on (từ bây giờ trở đi)
  • from time to time (thỉnh thoảng)
  • from scratch (từ đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: She took a gift from her bag. (Dia mengambil hadiah dari tasnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who started his journey from a small village. He wanted to explore the world and learn new things. Every step he took, he remembered where he came from, which gave him strength and direction. (Từ một ngôi làng nhỏ, một du khách bắt đầu hành trình của mình. Ông muốn khám phá thế giới và học hỏi những điều mới lạ. Mỗi bước đi, ông nhớ đến nơi xuất phát của mình, điều đó cho ông sức mạnh và hướng đi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách bắt đầu hành trình của mình từ một ngôi làng nhỏ. Anh ta muốn khám phá thế giới và học hỏi những điều mới lạ. Mỗi bước đi, anh ta nhớ đến nơi xuất phát của mình, điều đó cho anh ta sức mạnh và hướng đi.