Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frontal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrʌn.t̬əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfrʌn.təl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến mặt trước hoặc phía trước của một vật thể
        Contoh: The frontal view of the building is impressive. (Sudut pandang depan gedung itu mengesankan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frons' nghĩa là 'trước', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc máy bay đang bay với mặt trước hướng về phía trước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: anterior, forward-facing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rear, posterior

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • frontal lobe (vùng não trước)
  • frontal attack (tấn công mặt trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The frontal assault was successful. (Tấn công mặt trước đã thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city, there was a famous building known for its frontal design. People from all over the world came to see its impressive frontal view. One day, a photographer decided to capture this beauty and shared it with the world, making the building even more popular.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố, có một tòa nhà nổi tiếng với thiết kế mặt trước. Người ta đến từ khắp nơi để ngắm cái nhìn mặt trước ấn tượng của nó. Một ngày nọ, một nhiếp ảnh gia quyết định chụp lại vẻ đẹp này và chia sẻ nó với thế giới, làm cho tòa nhà trở nên nổi tiếng hơn.