Nghĩa tiếng Việt của từ frontality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfrʌnˈtæl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌfrʌnˈtæl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc đối mặt trực tiếp với, sự trung thực trong cách thức tiếp cận
Contoh: The frontality of his approach made a strong impression. (Sự trung thực trong cách tiếp cận của anh ta tạo nên ấn tượng mạnh mẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frons' (trang trọng) kết hợp với 'alitas' (danh từ của tính từ), tạo thành 'frontality'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc gặp mặt trực tiếp, không có sự che giấu, để nhớ được 'frontality'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- directness, openness, straightforwardness
Từ trái nghĩa:
- indirectness, secrecy, evasiveness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frontality in communication (sự trung thực trong giao tiếp)
- lack of frontality (thiếu sự trung thực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The frontality of his speech impressed everyone. (Sự trung thực trong bài phát biểu của anh ta ấn tượng với mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a business meeting, John's frontality in presenting his ideas directly without any hesitation made a significant impact on the team, leading to a successful project launch. (Trong một cuộc họp kinh doanh, sự trung thực của John khi trình bày ý tưởng của mình một cách trực tiếp mà không do dự tạo nên tác động lớn đối với đội ngũ, dẫn đến việc khởi động dự án thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp kinh doanh, sự trung thực của John khi trình bày ý tưởng của mình một cách trực tiếp mà không do dự tạo nên tác động lớn đối với đội ngũ, dẫn đến việc khởi động dự án thành công.