Nghĩa tiếng Việt của từ frontier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrʌn.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrʌn.t̬ɪər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biên giới, ranh giới
Contoh: The town lies on the frontier between the two countries. (Kota terletak di perbatasan antara dua negara.) - danh từ (n.):lãnh thổ mới, vùng đất chưa được khai phá
Contoh: They explored the frontiers of the unknown territory. (Mereka menjelajahi perbatasan wilayah yang belum diketahui.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frontarius', từ 'frons' nghĩa là 'mặt trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khu vực biên giới giữa hai quốc gia hoặc vùng đất mới được khai thác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: border, boundary, edge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: center, core, heart
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- push back the frontiers (mở rộng ranh giới)
- frontier spirit (tinh thần khám phá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The frontiers of medical knowledge are constantly expanding. (Perbatasan pengetahuan medis terus berkembang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave explorer who ventured into the frontier of an unknown land. He faced many challenges and discovered new territories, expanding the known world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm dũng cảm đã thám hiểm vào lãnh thổ chưa biết đến. Ông đối mặt với nhiều thử thách và khám phá ra các lãnh thổ mới, mở rộng thế giới đã biết.