Nghĩa tiếng Việt của từ frost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /frɒst/
🔈Phát âm Anh: /frɒst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp băng mỏng trên bề mặt đất hoặc vật thể khi nhiệt độ xuống dưới điểm sương
Contoh: The car windows were covered with frost in the morning. (Cửa kính xe hơi bị bao phủ bởi sương giá vào buổi sáng.) - động từ (v.):tạo ra sương giá trên bề mặt
Contoh: The cold weather has frosted the windows. (Thời tiết lạnh đã làm cho cửa sổ bị sương giá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'frost', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'fruestadi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông lạnh giá và sự xuất hiện của sương giá trên cửa sổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ice, rime
- động từ: ice over, freeze
Từ trái nghĩa:
- danh từ: warmth, heat
- động từ: melt, thaw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- early frost (sương giá sớm)
- frost warning (cảnh báo sương giá)
- kill frost (sương giá giết chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trees were covered in a thick layer of frost. (Cây cối bị bao phủ bởi một lớp sương giá dày.)
- động từ: The cold night air frosted the car windows. (Không khí đêm lạnh làm cho cửa kính xe bị sương giá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cold winter village, the morning brought a thick layer of frost that covered everything. The villagers had to scrape the frost off their windows to see outside. It was a beautiful sight, with the frost sparkling in the sunlight, but it also reminded them of the harshness of winter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mùa đông lạnh giá, buổi sáng đem đến một lớp sương giá dày phủ kín mọi thứ. Dân làng phải cạo sương giá khỏi cửa sổ để nhìn ra ngoài. Đó là một cảnh tượng đẹp, với sương giá lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, nhưng cũng nhắc họ nhớ đến sự khắc nghiệt của mùa đông.