Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fraʊn/

🔈Phát âm Anh: /fraʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nghiêm mặt, nhăn nhó
        Contoh: She frowned at the noisy children. (Dia nghiêm mặt với những đứa trẻ ồn ào.)
  • danh từ (n.):nét nhăn nhó trên mặt
        Contoh: A deep frown appeared on his face. (Một nét nghiêm mặt sâu xuất hiện trên khuôn mặt anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'frownen', có liên quan đến từ 'from', nghĩa là 'chối bỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nhăn nhó khi gặp phải một tình huống không may mắn hoặc khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scowl, glower
  • danh từ: scowl, grimace

Từ trái nghĩa:

  • động từ: smile, grin
  • danh từ: smile, grin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to frown upon (không đồng ý, không ủng hộ)
  • with a frown (với một nét nghiêm mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He frowned as he read the bad news. (Anh ta nghiêm mặt khi đọc tin xấu.)
  • danh từ: There was a frown on her face when she heard the criticism. (Có một nét nghiêm mặt trên khuôn mặt cô ấy khi nghe được lời chỉ trích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always frowned. No matter how happy the occasion, he would frown. One day, a child asked him, 'Why do you always frown?' The man replied, 'I frown because I'm always thinking about the problems of the world.' The child then said, 'But if you smile, maybe the world will smile back.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nhăn nhó. Dù có chuyện vui gì đi nữa, anh ta vẫn nhăn nhó. Một ngày, một đứa trẻ hỏi anh ta, 'Tại sao ông luôn nhăn nhó?' Người đàn ông trả lời, 'Tôi nhăn nhó vì luôn nghĩ về những vấn đề của thế giới.' Đứa trẻ sau đó nói, 'Nhưng nếu ông mỉa mai, có lẽ thế giới sẽ mỉa mai lại.'