Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frowzy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfraʊzi/

🔈Phát âm Anh: /ˈfraʊzi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thể hiện sự lộn xộn, bẩn thỉu và không thích hợp
        Contoh: She looked frowzy in her old clothes. (Cô ấy trông rất lộn xộn trong quần áo cũ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'frouzy', có thể liên hệ với từ 'frounce' nghĩa là 'lộn xộn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng bừa bãi và mùi khó chịu, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'frowzy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: disheveled, unkempt, slovenly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: neat, tidy, clean

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • frowzy appearance (vẻ ngoài lộn xộn)
  • frowzy smell (mùi khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The frowzy room needed a thorough cleaning. (Phòng bừa bãi này cần được dọn dẹp kỹ lưỡng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a frowzy room that no one liked to enter. It was filled with old, disheveled furniture and had a musty smell. One day, a brave cleaner decided to tackle the mess and transformed the room into a tidy and pleasant space.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng lộn xộn mà không ai muốn bước vào. Nó đầy đồ nội thất cũ và lộn xộn, có mùi hôi khó chịu. Một ngày nọ, một người dọn dẹp dám dại quyết định giải quyết mọi rối rắm và biến căn phòng thành một không gian gọn gàng và dễ chịu.