Nghĩa tiếng Việt của từ frugal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfruːɡl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfruːɡl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):Tiết kiệm, không lãng phí
Contoh: She is very frugal with her money. (Dia sangat hemat dengan uangnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frugalis', có nghĩa là 'có lợi ích', liên quan đến từ 'frux' nghĩa là 'quả, lợi ích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng tiền của một cách cẩn thận, như việc chọn quả tươi sống để tiết kiệm chi phí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: thrifty, economical, sparing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wasteful, extravagant, lavish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frugal living (cuộc sống tiết kiệm)
- frugal shopper (người mua sắm tiết kiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He leads a frugal lifestyle. (Dia menjalani gaya hidup yang hemat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was known for his frugal lifestyle. He always chose to buy fruits from the local market to save money, and he never wasted anything. One day, he decided to use his savings to open a fruit gallery, showcasing the beauty and benefits of fruits, teaching others about the value of frugality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với lối sống kiệt xảo. Anh luôn chọn mua quả từ chợ địa phương để tiết kiệm tiền, và anh không bao giờ lãng phí bất cứ thứ gì. Một ngày, anh quyết định sử dụng tiết kiệm của mình để mở một phòng trưng bày quả, thể hiện vẻ đẹp và lợi ích của quả, dạy cho người khác về giá trị của sự kiệt xảo.