Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fruit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fruːt/

🔈Phát âm Anh: /fruːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trái cây
        Contoh: She bought some fresh fruit at the market. (Dia membeli beberapa buah segar di pasar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fructus', có nghĩa là 'sự thỏa mãn' hoặc 'sự thu hoạch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một rổ trái cây đầy đủ các loại như táo, chuối, cam, và dưa hấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: produce, harvest, yield

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: seed, core

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bear fruit (mang lại kết quả)
  • fruit salad (salad trái cây)
  • fruit juice (nước trái cây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fruit of the tree is ripe and ready to eat. (Buah dari pohon itu masak dan siap untuk dimakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush orchard, the fruit trees were heavy with ripe fruit. The farmer was delighted to see the fruit of his labor. Each tree had a different type of fruit, and the farmer knew that this harvest would be bountiful. He picked an apple, a banana, and an orange, and as he tasted each one, he was reminded of the sweetness of hard work and patience. The orchard was a testament to the cycle of growth and harvest, a true fruit paradise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn cây ăn quả tươi tốt, cây cối chở đầy trái cây chín vàng. Ông nông dân rất vui mừng khi thấy thành quả của sự lao động của mình. Mỗi cây lại có một loại trái cây khác nhau, và ông biết rằng mùa màng này sẽ rất phong phú. Ông hái một quả táo, một quả chuối và một quả cam, và khi nếm mỗi loại, ông nhớ đến vị ngọt ngào của sự siêng năng và kiên nhẫn. Vườn cây là bằng chứng cho chu kỳ của sự phát triển và thu hoạch, một thiên đường trái cây thực sự.