Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fruitfulness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfruːt.fəl.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈfruːt.fəl.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của sự nhiều quả, sự sinh sôi và phát triển
        Contoh: The fruitfulness of the orchard impressed the visitors. (Sự nhiều quả của vườn quả ấn tượng cho khách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fructus' (quả) kết hợp với hậu tố '-ness' (tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn đầy quả, hoa, tưởng tượng sự phát triển mạnh mẽ của cây cối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • abundance, productivity, richness

Từ trái nghĩa:

  • barrenness, sterility, infertility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the fruitfulness of the season (sự nhiều quả của mùa)
  • the fruitfulness of the investment (sự sinh lời của đầu tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The fruitfulness of the land is a blessing for the farmers. (Sự nhiều quả của đất là một phước lành cho nông dân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land known for its fruitfulness, the villagers celebrated the harvest festival every year. The orchards were abundant, and the trees were heavy with fruits, symbolizing prosperity and growth. The villagers shared their bountiful harvest with each other, strengthening their community bonds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất nổi tiếng với sự nhiều quả, người dân làng mỗi năm đều tổ chức lễ hội thu hoạch. Những vườn quả thì phong phú, cây cối thì nặng với nhiều quả, đại diện cho sự thịnh vượng và phát triển. Người dân chia sẻ mùa màng phong phú của họ với nhau, gia tăng sự gắn kết của cộng đồng.