Nghĩa tiếng Việt của từ fruitless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrutləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrutləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có kết quả, vô ích
Contoh: The negotiations were fruitless. (Negosiasi itu tidak menghasilkan apa-apa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fructus' (quả) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây trồng không cho quả, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'fruitless'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: futile, ineffective, unproductive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fruitful, productive, effective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fruitless attempt (nỗ lực vô ích)
- fruitless search (cuộc tìm kiếm vô dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Despite our efforts, the project remained fruitless. (Mặc dù chúng tôi nỗ lực, dự án vẫn không mang lại kết quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where trees bore no fruit, the people struggled to survive. Every effort to cultivate the land was fruitless, until a wise old man suggested they change the soil. With new soil, the trees began to bear fruit, and the land flourished.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi cây không cho quả, người dân vật vã để sống. Mọi nỗ lực trồng trọt đều vô ích, cho đến khi một ông già khôn ngoan gợi ý họ thay đổi đất. Với đất mới, cây bắt đầu cho quả, và vùng đất đó phát triển.