Nghĩa tiếng Việt của từ frustrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /frʌˈstreɪt/
🔈Phát âm Anh: /frʌˈstreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mất hứng thú, làm thất vọng
Contoh: The bad weather frustrated our plans for a picnic. (Cuộc trời xấu làm thất vọng kế hoạch của chúng tôi cho một buổi dã ngoại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frustratus', là một dạng của 'frustrare', có nghĩa là 'làm lừa, làm thất vọng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cố gắng làm việc gì đó nhưng không thành công, làm bạn cảm thấy thất vọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: discourage, thwart, defeat
Từ trái nghĩa:
- động từ: encourage, support, fulfill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel frustrated (cảm thấy thất vọng)
- frustrate someone's plans (làm thất vọng kế hoạch của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The constant delays were frustrating the team. (Những sự chậm trễ liên tục đã làm cho đội cảm thấy thất vọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends planned a trip to the beach. However, the weather turned bad, and their plans were frustrated. They decided to stay indoors and play board games instead, which turned out to be a fun alternative. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn đã lên kế hoạch đi biển. Tuy nhiên, thời tiết trở nên xấu đi và kế hoạch của họ bị thất vọng. Họ quyết định ở lại trong nhà và chơi các trò chơi bài thay thế, điều này hóa ra là một sự thay thế thú vị.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn đã lên kế hoạch đi biển. Tuy nhiên, thời tiết trở nên xấu đi và kế hoạch của họ bị thất vọng. Họ quyết định ở lại trong nhà và chơi các trò chơi bài thay thế, điều này hóa ra là một sự thay thế thú vị.