Nghĩa tiếng Việt của từ frustration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /frʌˈstreɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /frʌˈstreɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thất vọng, sự thất bại
Contoh: His constant failure led to a feeling of frustration. (Kegagalan bất thường của anh ta dẫn đến cảm giác thất vọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frustratio(n-)', từ 'frustrare' nghĩa là 'làm thất vọng', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khi bạn cố gắng làm một việc nhưng không thành công, cảm giác thất vọng đó là 'frustration'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disappointment, irritation, annoyance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: satisfaction, contentment, fulfillment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel frustration (cảm thấy thất vọng)
- express frustration (thể hiện sự thất vọng)
- overcome frustration (vượt qua sự thất vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The constant delays caused a lot of frustration. (Những sự chậm trễ liên tục gây ra rất nhiều thất vọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a young man who faced many challenges in his life, which led to a lot of frustration. He tried to overcome this by focusing on his goals and seeking support from friends. Eventually, he learned to manage his frustration and achieved his dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người thanh niên đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống của mình, dẫn đến rất nhiều sự thất vọng. Anh ta cố gắng vượt qua điều này bằng cách tập trung vào mục tiêu của mình và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè. Cuối cùng, anh ta học cách quản lý sự thất vọng và đạt được ước mơ của mình.