Nghĩa tiếng Việt của từ fry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fraɪ/
🔈Phát âm Anh: /fraɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chiên, rán
Contoh: She likes to fry fish for dinner. (Dia suka chiên cá cho bữa tối.) - danh từ (n.):đồ chiên, đồ rán
Contoh: We ordered some fries with our burgers. (Kami memesan beberapa kentang goreng bersama burger kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'frigan', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'frigere' nghĩa là 'làm nóng, chiên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn nhanh với những đồ ăn chiên như khoai tây chiên, gà rán, và cá chiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: cook, sauté, pan-fry
- danh từ: fried food, chips
Từ trái nghĩa:
- động từ: steam, boil, bake
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fry up (bữa sáng với nhiều đồ chiên)
- out of the frying pan into the fire (từ chỗ nóng sang chỗ nóng hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He is frying onions for the curry. (Dia sedang menumis bawang untuk kari.)
- danh từ: The menu offers a variety of fries. (Menu menawarkan beragam jenis kentang goreng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to fry all kinds of food. One day, he decided to create a new dish that combined different types of fries. He fried potatoes, sweet potatoes, and even plantains, creating a colorful and delicious platter that everyone loved. From that day on, his restaurant became famous for its unique fry dish.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích chiên rán nhiều loại thực phẩm. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn mới kết hợp nhiều loại khoai tây chiên. Ông chiên khoai tây, khoai lang, và thậm chí cả chuối xanh, tạo nên một đĩa món hài lòng về màu sắc và vị giác mà mọi người đều yêu thích. Từ đó, nhà hàng của ông trở nên nổi tiếng với món chiên rán độc đáo của mình.