Nghĩa tiếng Việt của từ fugacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fjuˈɡeɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /fjuˈɡeɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ mất đi, không bền vững
Contoh: The fugacious nature of fame can be disheartening. (Bản chất dễ mất đi của danh tiếng có thể làm cho bạn rất buồn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fugax', có nghĩa là 'trốn chạy' hoặc 'dễ mất đi', từ 'fugere' nghĩa là 'trốn'. Kết hợp với hậu tố '-acious' để tạo ra từ 'fugacious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bông hoa màu sắc rất đẹp nhưng nhanh chóng héo lại, điều này giúp bạn nhớ được từ 'fugacious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fleeting, transient, ephemeral
Từ trái nghĩa:
- tính từ: permanent, enduring, lasting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fugacious moments (khoảnh khắc dễ mất đi)
- fugacious happiness (hạnh phúc dễ mất đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fugacious beauty of the sunset was breathtaking. (Vẻ đẹp dễ mất đi của hoàng hôn thật là đầy cảm hứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fugacious flower that bloomed only for a day. People came from far and wide to see its beauty, but by the next morning, it had wilted away, leaving only memories behind.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bông hoa dễ mất đi chỉ nở một ngày. Mọi người từ xa gần đến để ngắm vẻ đẹp của nó, nhưng đến sáng hôm sau, nó đã héo lại, chỉ để lại những ký ức.