Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fulfill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fʊlˈfɪl/

🔈Phát âm Anh: /fʊlˈfɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hoàn thành, đáp ứng
        Contoh: She fulfilled her promise to help. (Dia menepati janjinya untuk membantu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fulfillre', gồm 'full' (đầy đủ) và 'fillere' (nhỏ giọt), có nghĩa là làm cho đầy đủ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đáp ứng mong đợi của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: complete, accomplish, achieve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fail, neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fulfill a promise (giữ lời hứa)
  • fulfill a need (đáp ứng một nhu cầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He fulfilled his dream of becoming a doctor. (Dia merealisasi impiannya menjadi dokter.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who made a promise to his mother that he would become a successful doctor. Through hard work and dedication, he fulfilled his promise and made his mother proud. (Dulu kala, ada seorang pemuda yang berjanji pada ibunya bahwa ia akan menjadi dokter yang sukses. Melalui kerja keras dan dedikasi, ia menepati janjinya dan membuat ibunya bangga.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã hứa với mẹ mình rằng anh sẽ trở thành một bác sĩ thành công. Qua công sức và sự tận tâm, anh đã hoàn thành lời hứa của mình và làm cho mẹ rất tự hào.