Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ full, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fʊl/

🔈Phát âm Anh: /fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đầy đủ, toàn bộ
        Contoh: The glass is full of water. (Cốc đầy nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'full', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm 'pūrna', có nghĩa là 'đầy đủ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái bát đầy cơm, hay một cái túi đầy đồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: complete, entire, filled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: empty, vacant, void

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of (đầy đủ)
  • in full (toàn bộ)
  • full speed (tốc độ tối đa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The tank is full. (Bể chứa đầy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pot that was always full of delicious soup. People from all around would come to taste its full flavor. (Một thời điểm nào đó, có một cái nồi luôn đầy nước canh thơm ngon. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử hương vị đầy đủ của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái nồi luôn đầy nước canh thơm ngon. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử hương vị đầy đủ của nó.