Nghĩa tiếng Việt của từ fuller, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊl.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊl.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm sạch vải bằng cách giã, làm mềm hoặc làm sạch
Contoh: The fuller used a special tool to clean the fabric. (Người làm sạch vải sử dụng một công cụ đặc biệt để làm sạch vải.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'fūlere', có liên quan đến việc làm sạch vải.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng may mặc, nơi có người làm sạch vải, giúp bạn nhớ đến từ 'fuller'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người làm sạch vải: launderer, cleaner
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa đặc biệt cho danh từ 'fuller'
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fuller's earth (đất fuller - một loại đất có thể hút dầu mỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fuller's job was essential in the textile industry. (Công việc của người làm sạch vải là rất quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fuller who worked in a bustling textile town. Every day, he would use his special tools to clean and soften the fabrics, making them perfect for clothing. People in the town admired his work and always looked forward to the beautiful fabrics he prepared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm sạch vải làm việc trong một thị trấn dệt may ồn ào. Hàng ngày, anh ta sử dụng những công cụ đặc biệt của mình để làm sạch và làm mềm vải, khiến chúng trở nên hoàn hảo cho việc may mặc. Người dân trong thị trấn ngưỡng mộ công việc của anh ta và luôn mong chờ những tấm vải đẹp mà anh ta chuẩn bị.