Nghĩa tiếng Việt của từ fullness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊl.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊl.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc đầy đủ hoặc tràn đầy
Contoh: The fullness of the river after the rain. (Sự đầy đủ của con sông sau cơn mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'full', có nguồn gốc từ tiếng Phổ 'fullaz' có nghĩa là 'đầy', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự đầy đủ của một cái bát, một túi lưới, hoặc một phong cảnh trong một ngày mùa hè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đầy đủ, tràn đầy, toàn vẹn
Từ trái nghĩa:
- hụt hẫng, thiếu thốn, trống rỗng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fullness of time (thời điểm thích hợp)
- fullness of life (sự tràn đầy cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The fullness of the harvest season. (Sự đầy đủ của mùa thu hoạch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where the crops were always abundant, the villagers celebrated the fullness of their harvest every year. They believed it was a blessing from the gods.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nơi mà mùa màng luôn phú dưỡng, dân làng mỗi năm đều tổ chức lễ hội để kỷ niệm sự đầy đủ của mùa màng. Họ tin rằng đó là phước lành từ các vị thần.