Nghĩa tiếng Việt của từ fully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊlli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):toàn bộ, hoàn toàn
Contoh: The room was fully decorated for the party. (Phòng đã được trang trí toàn bộ cho buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'full', có nghĩa là 'đầy đủ', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành một phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng đầy đủ nội thất, hoặc một cái bánh hoàn toàn được làm từ bột, để nhớ 'fully'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- completely, entirely, totally
Từ trái nghĩa:
- partially, incompletely, partly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fully aware (hoàn toàn nhận thức)
- fully equipped (đầy đủ trang thiết bị)
- fully support (hoàn toàn ủng hộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The project was fully completed before the deadline. (Dự án đã được hoàn thành toàn bộ trước thời hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a room that was fully decorated for a grand party. The walls were fully covered with beautiful paintings, and the floor was fully carpeted. Everyone who entered the room was fully impressed by the decorations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng được trang trí toàn bộ cho một buổi tiệc lớn. Tường được phủ đầy bức tranh đẹp, và sàn nhà được lót thảm toàn bộ. Mọi người khi bước vào căn phòng đều ấn tượng hoàn toàn với những bộ trang trí đó.