Nghĩa tiếng Việt của từ fulminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊlmɪneɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊlmɪneɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phàn nàn mạnh mẽ, phê bình gay gắt
Contoh: He fulminated against the new policy. (Anh ta phê bình gay gắt chính sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fulminare', từ 'fulmen' nghĩa là 'sét', 'đánh giáng thần'. Có thể liên hệ với từ 'fulminic' (liên quan đến sét) và 'fulgurate' (phát sáng như sét).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phàn nàn mạnh mẽ như một vụ nổ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'fulminate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phê bình gay gắt, phàn nàn mạnh mẽ
Từ trái nghĩa:
- ủng hộ, chấp nhận
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fulminate against (phê bình gay gắt)
- fulminate over (phàn nàn về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The public fulminated against the decision. (Công chúng phê bình gay gắt quyết định đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always fulminated against any new policy. He was like a storm, always ready to strike with his strong criticism. One day, his words finally led to a change in the policy, proving that his fulminations were not in vain.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn phê bình gay gắt bất kỳ chính sách mới nào. Anh ta giống như một cơn bão, luôn sẵn sàng đánh bất kỳ ai với lời chỉ trích mạnh mẽ của mình. Một ngày nọ, lời nói của anh ta cuối cùng đã dẫn đến việc thay đổi chính sách, chứng tỏ rằng những lời phê bình của anh ta không phải vô ích.