Nghĩa tiếng Việt của từ fulsome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊlsəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʊlsəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quá đáng, quá mức, quá nhiều
Contoh: His fulsome praise made her uncomfortable. (Lời khen quá mức của anh ta khiến cô ấy không thoải mái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'fulsċ', từ 'full' và 'sċ' (dạng của 'sċieppan' nghĩa là 'tạo ra'), có nghĩa là 'đầy đủ, quá mức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lời khen quá mức, quá đáng, khiến người được khen cảm thấy không thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- excessive, overdone, insincere
Từ trái nghĩa:
- sincere, genuine, appropriate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fulsome praise (lời khen quá mức)
- fulsome apology (lời xin lỗi quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The fulsome apology did not seem sincere. (Lời xin lỗi quá mức đó có vẻ không thành thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always gave fulsome compliments. His friends felt uncomfortable because his words were too much. One day, he realized that sincerity was more important than excessive praise, and he changed his way of speaking.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn dành những lời khen quá mức. Bạn bè của anh ta cảm thấy khó chịu vì lời nói của anh ta quá nhiều. Một ngày nọ, anh ta nhận ra sự thành thật quan trọng hơn những lời khen quá mức, và anh ta đã thay đổi cách nói chuyện của mình.