Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fjuːm/

🔈Phát âm Anh: /fjuːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khói, hơi độc
        Contoh: The car exhaust emitted a cloud of fume. (Kendaraan mengeluarkan awan khói dari knalpotnya.)
  • động từ (v.):phun khói, phát ra khói
        Contoh: She was fuming with anger. (Dia bực tức đến mức phun khói.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fumer', có nghĩa là 'hít thuốc', 'phun khói', liên quan đến việc tạo ra khói hoặc hơi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xe hơi đang chạy và phun ra khói đen, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'fume'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: smoke, vapor
  • động từ: seethe, rage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freshness, purity
  • động từ: calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a fume (trong sự tức giận)
  • fume at (tức giận với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The smell of fume was overwhelming. (Mùi khói quá mạnh.)
  • động từ: He was fuming over the delay. (Anh ta đang rất tức giận vì sự chậm trễ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a factory that always fumed with dark smoke. The villagers nearby were often in a fume due to the pollution. One day, they decided to confront the factory owner, demanding a solution to the fume problem. The owner, seeing the villagers' determination, agreed to install filters to reduce the fume.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy luôn phun khói đen. Những người dân dọc đường gần đó thường tức giận vì ô nhiễm. Một ngày nọ, họ quyết định đối đầu với chủ nhà máy, yêu cầu giải quyết vấn đề khói. Chủ nhà máy, thấy được sự quyết tâm của dân làng, đã đồng ý lắp đặt bộ lọc để giảm khói.