Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fumigate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfjuːmɪɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfjuːmɪɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phun thuốc trừ sâu, khử trùng bằng khói
        Contoh: The house was fumigated to kill the termites. (Nhà đã được phun thuốc để diệt mối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fumigatus', là động từ của 'fumigate', có nguồn gốc từ 'fumus' nghĩa là 'khói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nhà đang bị phun thuốc khử trùng, khói bay lên từ các góc nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disinfect, sterilize, decontaminate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contaminate, infect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fumigate an area (phun thuốc trừ sâu một khu vực)
  • fumigation process (quy trình khử trùng bằng khói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The warehouse needs to be fumigated to prevent pests. (Nhà kho cần được phun thuốc để ngăn ngừa dịch hại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a house infested with termites. The owner decided to fumigate the house to get rid of them. As the fumigation process began, the house was filled with smoke, and all the termites were eliminated. The house was clean and safe again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà bị nhộn nhịp bởi mối. Chủ nhà quyết định phun thuốc khử trùng để tiêu diệt chúng. Khi quá trình phun thuốc bắt đầu, ngôi nhà bị lấp đầy khói, và tất cả mối đều bị diệt vong. Ngôi nhà lại sạch sẽ và an toàn.