Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fʌn/

🔈Phát âm Anh: /fʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vui nhộn, thú vị
        Contoh: We had a lot of fun at the party. (Kita memiliki banyak kesenangan di pesta.)
  • danh từ (n.):sự vui vẻ, sự thú vị
        Contoh: The game was full of fun. (Permainan itu penuh dengan keseronokan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'fonne', có nghĩa là 'lừa đảo', sau đó thay đổi ý nghĩa thành 'vui vẻ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vui chơi, nơi mà mọi người cười và tung hô.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: amusing, entertaining
  • danh từ: amusement, entertainment

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: boring, dull
  • danh từ: boredom, dullness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • for fun (để vui)
  • fun and games (vui chơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The comedy show was really fun. (Pertunjukan komedi itu sangat menyenangkan.)
  • danh từ: Let's add some fun to the party. (Mari menambahkan sedikit keseronokan ke pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a park named Funland where everyone went to have fun. The adjective 'fun' described the exciting rides and the noun 'fun' was the joy everyone felt. Every day, people would say, 'Let's go to Funland for some fun!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công viên tên là Funland, nơi mọi người đến để vui đùa. Tính từ 'fun' miêu tả những trò chơi thú vị và danh từ 'fun' là niềm vui mà mọi người cảm nhận. Hàng ngày, mọi người đều nói, 'Đi đến Funland để có một chút niềm vui nào!'