Nghĩa tiếng Việt của từ function, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌŋk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʌŋk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chức năng, vai trò
Contoh: The main function of this room is for meetings. (Chức năng chính của căn phòng này là cho các cuộc họp.) - động từ (v.):hoạt động, làm việc
Contoh: The machine functions properly. (Máy móc hoạt động bình thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'functio', từ 'fungi' nghĩa là 'thực hiện, hoàn thành', có liên quan đến các từ như 'perform' và 'finish'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy móc hoặc công cụ đang hoạt động để nhớ từ 'function'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: role, purpose, operation
- động từ: operate, work, perform
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dysfunction, failure
- động từ: malfunction, fail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- public function (chức năng công cộng)
- social function (sự kiện xã hội)
- function key (phím chức năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The function of the heart is to pump blood. (Chức năng của tim là bơm máu.)
- động từ: The software is designed to function on multiple platforms. (Phần mềm được thiết kế để hoạt động trên nhiều nền tảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the function of the old well was crucial for the community's survival. It functioned as the main source of water, and everyone depended on it. One day, the well stopped functioning, and the villagers had to work together to fix it, reminding them of the importance of teamwork and the function of each member in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, chức năng của cái giếng cũ là rất quan trọng đối với sự tồn tại của cộng đồng. Nó hoạt động như nguồn nước chính, và mọi người phụ thuộc vào nó. Một ngày nọ, giếng ngừng hoạt động, và dân làng phải cùng nhau sửa chữa nó, nhắc nhở họ về tầm quan trọng của sự đoàn kết và chức năng của mỗi thành viên trong cộng đồng.