Nghĩa tiếng Việt của từ functional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌŋkʃənl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʌŋkʃənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chức năng, hoạt động bình thường
Contoh: The machine is still functional after years of use. (Máy vẫn hoạt động bình thường sau nhiều năm sử dụng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'function', kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thiết bị hoặc công cụ hoạt động tốt, đảm bảo chức năng của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: operational, working, effective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dysfunctional, nonfunctional, broken
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- functional design (thiết kế chức năng)
- functional requirements (yêu cầu chức năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old system is still functional and reliable. (Hệ thống cũ vẫn hoạt động và đáng tin cậy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was an old, functional clock tower that kept perfect time. Despite its age, it was a reliable source of time for the townspeople, reminding them of the importance of functionality in everyday objects.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một tháp đồng hồ cũ nhưng vẫn hoạt động tốt, luôn chỉ đúng giờ. Mặc dù đã cũ, nó vẫn là nguồn tin cậy về thời gian cho người dân làng, nhắc nhở về tầm quan trọng của chức năng trong các đồ vật hàng ngày.