Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fund, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fʌnd/

🔈Phát âm Anh: /fʌnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quỹ, nguồn vốn
        Contoh: The university has a scholarship fund. (Universitas memiliki dana beasiswa.)
  • động từ (v.):cung cấp vốn cho, tài trợ cho
        Contoh: The project is funded by the government. (Proyek ini didanai oleh pemerintah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fundus' nghĩa là 'đáy', 'chân tường', sau đó được mở rộng để chỉ 'quỹ' hoặc 'nguồn vốn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gửi tiền vào quỹ từ thiện hoặc đầu tư vào một quỹ đầu tư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: capital, endowment, resources
  • động từ: finance, support, back

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: expense, cost
  • động từ: defund, withdraw support

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fund management (quản lý quỹ)
  • fund raising (tổ chức gây quỹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The charity established a disaster relief fund. (Yayasan amal mendirikan dana bantuan bencana.)
  • động từ: The startup is funded by venture capitalists. (Startup ini didanai oleh para venture capitalist.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small community that needed to build a new school. They created a fund to collect donations from the residents and local businesses. With the funds raised, they were able to construct a beautiful school that served the children for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cộng đồng nhỏ cần xây dựng một trường học mới. Họ tạo ra một quỹ để thu thập các khoản quyên góp từ cư dân và doanh nghiệp địa phương. Với số vốn đã gây được, họ đã xây dựng được một trường học đẹp mắt phục vụ cho các thế hệ trẻ.