Nghĩa tiếng Việt của từ fundamental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfʌndəˈmentl/
🔈Phát âm Anh: /ˌfʌndəˈmentl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cơ bản, nền tảng, cốt lõi
Contoh: The fundamental principles of physics are taught in this class. (Prinsip-prinsip fundamental fisika diajarkan di kelas ini.) - danh từ (n.):nguyên tắc cơ bản, điều cốt lõi
Contoh: The fundamentals of this game are easy to learn. (Nguyên tắc cơ bản của trò chơi này dễ học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fundamentum', có nghĩa là 'nền tảng', từ 'fundare' nghĩa là 'đổ đất, đổ đá', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà vững chãi, nền móng vững chắc là yếu tố 'fundamental' giữ cho tòa nhà ổn định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: basic, essential, primary
- danh từ: basics, essentials, core
Từ trái nghĩa:
- tính từ: superficial, trivial
- danh từ: trivialities, superficialities
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fundamental principles (nguyên tắc cơ bản)
- fundamental rights (quyền cơ bản)
- fundamental change (sự thay đổi cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fundamental problem must be addressed first. (Vấn đề cơ bản phải được giải quyết trước.)
- danh từ: Understanding the fundamentals of math is crucial. (Hiểu biết về nguyên tắc cơ bản của toán học là rất quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where knowledge was the key to survival, a young scholar named Alex was learning about the fundamental laws of nature. He understood that these principles were the foundation of all scientific understanding, just like the strong base of a building ensures its stability. With this knowledge, Alex was able to solve complex problems and contribute to the betterment of his society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi kiến thức là chìa khóa của sự tồn tại, một học giả trẻ tên Alex đang học về những định luật cơ bản của tự nhiên. Anh hiểu rằng những nguyên tắc này là nền tảng của mọi sự hiểu biết khoa học, giống như móng một tòa nhà vững chãi đảm bảo tính ổn định của nó. Với kiến thức này, Alex đã có thể giải quyết những vấn đề phức tạp và góp phần cải thiện xã hội của mình.